Zipped file

Định nghĩa Zipped file là gì?

Zipped fileTập tin nén. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Zipped file - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập tin dữ liệu nén tạo ra bởi PK Zip hoặc một chương trình tương tự (có tên kết thúc bằng '.zip') mà có thể được mở rộng (giải nén) bằng cách sử dụng chương trình PK Giải nén. PK là viết tắt của Phil Katz, các lập trình viên người viết phần mềm gốc.

Definition - What does Zipped file mean

Compressed data file created by PK Zip or a similar program (having a name ending in '.zip') which can be expanded (unzipped) by using PK Unzip program. PK stands for Phil Katz, the programmer who wrote the original software.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *