Bootstrap Protocol (BOOTP)
Bootstrap Protocol (BOOTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bootstrap Protocol (BOOTP) – Technology Terms
Bootstrap Protocol (BOOTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bootstrap Protocol (BOOTP) – Technology Terms
Simple Network Management Protocol (SNMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Simple Network Management Protocol (SNMP) – Technology Terms
Soft Token là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Soft Token – Technology Terms
System Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ System Software – Technology Terms
Directed Acyclic Graph (DAG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directed Acyclic Graph (DAG) – Technology Terms
Simulation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Simulation – Technology Terms
S-band Multiple Access (SMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ S-band Multiple Access (SMA) – Technology Terms
Bounced Email là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bounced Email – Technology Terms
Text Editor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Text Editor – Technology Terms
Thumbnail là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thumbnail – Technology Terms
Solid State Recorder (SSR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Solid State Recorder (SSR) – Technology Terms
Bourne Shell (sh) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bourne Shell (sh) – Technology Terms
Snippet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Snippet – Technology Terms
Brightness là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Brightness – Technology Terms
Quantum Computer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quantum Computer – Technology Terms
Tiger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tiger – Technology Terms
Query là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Query – Technology Terms
Title Bar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Title Bar – Technology Terms
Logical Link Control (LLC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical Link Control (LLC) – Technology Terms
Operational Database (ODB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Operational Database (ODB) – Technology Terms
Screenshot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Screenshot – Technology Terms
Modular Object-Oriented Dynamic Learning Environment (Moodle) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modular Object-Oriented Dynamic Learning Environment (Moodle) – Technology Terms
Scrolling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Scrolling – Technology Terms
Server Message Block (SMB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Server Message Block (SMB) – Technology Terms
Palm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Palm – Technology Terms
Packet Switched Network (PSN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Packet Switched Network (PSN) – Technology Terms
Push Technology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Push Technology – Technology Terms
Readme là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Readme – Technology Terms
Boot Up là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Boot Up – Technology Terms
Interleaving là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interleaving – Technology Terms
Network Operations Center (NOC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Operations Center (NOC) – Technology Terms
Linear Feedback Shift Register (LFSR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linear Feedback Shift Register (LFSR) – Technology Terms
Open Shortest Path First (OSPF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Shortest Path First (OSPF) – Technology Terms
Integrated Services Digital Network (ISDN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Integrated Services Digital Network (ISDN) – Technology Terms
SnapChat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SnapChat – Technology Terms
Netmask là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netmask – Technology Terms
Rosetta là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rosetta – Technology Terms
Runtime Environment (RTE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Runtime Environment (RTE) – Technology Terms
Keyboard Shortcut là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Keyboard Shortcut – Technology Terms
Mashup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mashup – Technology Terms
Mount là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mount – Technology Terms
Native File Format là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native File Format – Technology Terms
Piracy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Piracy – Technology Terms
Data Terminal Equipment (DTE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Terminal Equipment (DTE) – Technology Terms
Ripping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ripping – Technology Terms
Log File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Log File – Technology Terms
Root là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Root – Technology Terms
Lossy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lossy – Technology Terms
Microsoft PowerPoint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft PowerPoint – Technology Terms
Menu Bar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Menu Bar – Technology Terms
Query By Example (QBE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Query By Example (QBE) – Technology Terms
External Cache là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Cache – Technology Terms
Frequency Division Multiple Access (FDMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frequency Division Multiple Access (FDMA) – Technology Terms
High-Level Data Link Control (HDLC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High-Level Data Link Control (HDLC) – Technology Terms
Hit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hit – Technology Terms
Internet Protocol Version 4 (IPv4) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Protocol Version 4 (IPv4) – Technology Terms
Internet Protocol Version 6 (IPv6) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Protocol Version 6 (IPv6) – Technology Terms
Java Runtime Environment (JRE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java Runtime Environment (JRE) – Technology Terms
Constructor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Constructor – Technology Terms
Internet Connection Sharing (ICS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Connection Sharing (ICS) – Technology Terms
Data Encryption Key (DEK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Encryption Key (DEK) – Technology Terms
Internet Protocol (IP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Protocol (IP) – Technology Terms
Heuristic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heuristic – Technology Terms
Desktop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop – Technology Terms
Interactive Video (IV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interactive Video (IV) – Technology Terms
Dialog Box là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dialog Box – Technology Terms
Dual Inline Package Switch (DIP Switch) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual Inline Package Switch (DIP Switch) – Technology Terms
Digital Signature là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Signature – Technology Terms
Boyce-Codd Normal Form (BCNF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Boyce-Codd Normal Form (BCNF) – Technology Terms
Carrier Sense Multiple Access (CSMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carrier Sense Multiple Access (CSMA) – Technology Terms
Dock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dock – Technology Terms
Drop-Down Menu là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Drop-Down Menu – Technology Terms
Microsoft Excel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Excel – Technology Terms
U.S. Computer Emergency Readiness Team (US-CERT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ U.S. Computer Emergency Readiness Team (US-CERT) – Technology Terms
CPU Interrupt Code (CIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Interrupt Code (CIC) – Technology Terms
Committed Information Rate (CIR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Committed Information Rate (CIR) – Technology Terms
Golden Master (GM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Golden Master (GM) – Technology Terms
Graphical User Interface (GUI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphical User Interface (GUI) – Technology Terms
Cross-Browser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Browser – Technology Terms
Data Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Management – Technology Terms
DNS Record là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Record – Technology Terms
Fiber-Optic Service (FiOS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber-Optic Service (FiOS) – Technology Terms
Firewall là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Firewall – Technology Terms
Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP) – Technology Terms
Google là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google – Technology Terms
Gopher là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gopher – Technology Terms
Flaming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flaming – Technology Terms
Hypertext Transport Protocol Secure (HTTPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hypertext Transport Protocol Secure (HTTPS) – Technology Terms
Friend Assembly là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Friend Assembly – Technology Terms
Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gateway – Technology Terms
Betaware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Betaware – Technology Terms
Character Encoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character Encoding – Technology Terms
Carbon Copy (cc or c.c.) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carbon Copy (cc or c.c.) – Technology Terms
Internet Control Message Protocol (ICMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Control Message Protocol (ICMP) – Technology Terms
Cost Per Lead (CPL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cost Per Lead (CPL) – Technology Terms
Provisioning (Computing) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Provisioning (Computing) – Technology Terms
Cost Per Action (CPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cost Per Action (CPA) – Technology Terms
Command Prompt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Command Prompt – Technology Terms
Small Outline Dual Inline Memory Module (SO-DIMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Small Outline Dual Inline Memory Module (SO-DIMM) – Technology Terms
Solid State là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Solid State – Technology Terms