Convertible bond

Convertible bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convertible currency

Convertible currency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Confederation

Confederation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conference

Conference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conference Board

Conference Board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Code of practice

Code of practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

D.I.C.E. framework

D.I.C.E. framework là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

D ratio

D ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conduit issuer

Conduit issuer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Dagger (†)

Dagger (†) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common good

Common good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common item

Common item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Correlative

Correlative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convertibility

Convertibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convertible

Convertible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convertible arbitrage

Convertible arbitrage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Convertible ARM

Convertible ARM là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Code of accounts

Code of accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Code of conduct

Code of conduct là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Code of ethics

Code of ethics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conduit company

Conduit company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conduit finance

Conduit finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyclone

Cyclone là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common equity

Common equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cylinderboard

Cylinderboard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conduit financing

Conduit financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyclical

Cyclical là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyclical industry

Cyclical industry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyclical stock

Cyclical stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyclical stocks

Cyclical stocks là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Code

Code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Code 39

Code 39 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common enemy doctrine

Common enemy doctrine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion ratio

Conversion ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common enterprise

Common enterprise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion value

Conversion value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Converter

Converter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corrective advertising

Corrective advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conduit borrower

Conduit borrower là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corrective maintenance

Corrective maintenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Correlation

Correlation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Correlation risk

Correlation risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Correlational study

Correlational study là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyclic variation

Cyclic variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion price

Conversion price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion privilege

Conversion privilege là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion rate

Conversion rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coaxial cable (Coax)

Coaxial cable (Coax) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Correcting entry

Correcting entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

COBOL

COBOL là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Correction

Correction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common disaster clause

Common disaster clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Correction of document

Correction of document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common duty of care

Common duty of care là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corrective action

Corrective action là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle inventory

Cycle inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle rate

Cycle rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle stock

Cycle stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle time

Cycle time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycles per second (cps)

Cycles per second (cps) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conduct

Conduct là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conduit

Conduit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conduit approach

Conduit approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporeal punishment

Corporeal punishment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common cost

Common cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corpus

Corpus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common design

Common design là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle

Cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Common disaster

Common disaster là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle billing

Cycle billing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle count

Cycle count là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle count number

Cycle count number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cycle count period

Cycle count period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condominium fee

Condominium fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condominium insurance

Condominium insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condonation

Condonation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coase’s theorem

Coase’s theorem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coastal trade

Coastal trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coated stock

Coated stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion option

Conversion option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion parity

Conversion parity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporeal property

Corporeal property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion premium

Conversion premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cybersquatting

Cybersquatting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cyberterrorism

Cyberterrorism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cybertheft

Cybertheft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coal

Coal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coalition

Coalition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion

Conversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion cost

Conversion cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conversion factor

Conversion factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh