Corporate income tax

Corporate income tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concurrent sentences

Concurrent sentences là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condemnation

Condemnation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Condemnation award

Condemnation award là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control stock

Control stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control system

Control system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control theory

Control theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate indicator

Corporate indicator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate individual

Corporate individual là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate instinct

Corporate instinct là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control ratio

Control ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate inversion

Corporate inversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean balance sheet

Clean balance sheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean bill of health

Clean bill of health là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate data modeling

Corporate data modeling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate debt

Corporate debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate dumping

Corporate dumping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate entity

Corporate entity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean hands doctrine

Clean hands doctrine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate governance

Corporate governance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate hierarchy

Corporate hierarchy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate giving

Corporate giving là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concurrent estate

Concurrent estate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clayton Act

Clayton Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Concurrent review

Concurrent review là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clayton Antitrust Act

Clayton Antitrust Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clayton’s case

Clayton’s case là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean price

Clean price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean

Clean là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control group

Control group là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control limits

Control limits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control mechanisms

Control mechanisms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control person

Control person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control plan

Control plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control point

Control point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control procedure

Control procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Classified loan

Classified loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control provision

Control provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clause

Clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate fiduciary

Corporate fiduciary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean bill of lading (B/L)

Clean bill of lading (B/L) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate finance

Corporate finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean collection

Clean collection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate foundation

Corporate foundation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean draft

Clean draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean float

Clean float là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean fuel

Clean fuel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control cycle

Control cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control environment

Control environment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Classified common stock

Classified common stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control

Control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control account

Control account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate authority

Corporate authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control activities

Control activities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate banking

Corporate banking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Control chart

Control chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate body

Corporate body là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate capital

Corporate capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Classified information

Classified information là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate citizenship

Corporate citizenship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate communication

Corporate communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate culture

Corporate culture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contribution ratio

Contribution ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contributory

Contributory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contributory negligence

Contributory negligence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contributory plan

Contributory plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Classified advertisement

Classified advertisement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Classified balance sheet

Classified balance sheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate amnesia

Corporate amnesia là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate books

Corporate books là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate author

Corporate author là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate branding

Corporate branding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Classification society

Classification society là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate campaign

Corporate campaign là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Classified

Classified là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contribute

Contribute là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contributed capital

Contributed capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contributing location

Contributing location là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contribution

Contribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contribution analysis

Contribution analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contribution formula

Contribution formula là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contribution margin

Contribution margin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contribution margin ratio

Contribution margin ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contribution per unit

Contribution per unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contribution pricing

Contribution pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate advertising

Corporate advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Corporate bond

Corporate bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Classification clause

Classification clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Classification of assets

Classification of assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Classification of buyers

Classification of buyers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Classification of poisons

Classification of poisons là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contractual services

Contractual services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contrarian

Contrarian là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contrary to law

Contrary to law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contrast error

Contrast error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh