Comfort letter

Comfort letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Comfort zone

Comfort zone là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combined fare

Combined fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Checksum

Checksum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combined ratio

Combined ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Checkwriting privilege

Checkwriting privilege là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combined single limit

Combined single limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive strategy

Competitive strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combustible liquid

Combustible liquid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Checkout procedure

Checkout procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clo

Clo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clock speed

Clock speed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive negotiation

Competitive negotiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive niche

Competitive niche là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive parity

Competitive parity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive parity method

Competitive parity method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive forces

Competitive forces là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive position

Competitive position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive intelligence

Competitive intelligence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive price

Competitive price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive landscape

Competitive landscape là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive product

Competitive product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clip on unit

Clip on unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combined board

Combined board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clipart

Clipart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Checking account

Checking account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Checkless society

Checkless society là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Checklist

Checklist là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Checkoff

Checkoff là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clipper chip

Clipper chip là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Checkable deposits

Checkable deposits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Checked baggage

Checked baggage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Climate change

Climate change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination rate

Combination rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clintonomics

Clintonomics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive disadvantage

Competitive disadvantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competition

Competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive equilibrium

Competitive equilibrium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competition ahead

Competition ahead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive equilibriums

Competitive equilibriums là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competition-based pricing

Competition-based pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive

Competitive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive advantage

Competitive advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive advertising

Competitive advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination store

Combination store là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination strategy

Combination strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination vessel

Combination vessel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check stub

Check stub là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check weighing

Check weighing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competent

Competent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive demand

Competitive demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competent authority

Competent authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Climate

Climate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competent party

Competent party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competent witness

Competent witness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competing

Competing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check out time

Check out time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination plan

Combination plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination policy

Combination policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check printing charges

Check printing charges là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check routine

Check routine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Check safekeeping

Check safekeeping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive analysis

Competitive analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive benchmarking

Competitive benchmarking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive bidders

Competitive bidders là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination packaging

Combination packaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive bidding

Competitive bidding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competency modeling

Competency modeling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competitive criteria

Competitive criteria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination agent

Combination agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination bond

Combination bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination branding

Combination branding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensatory trade

Compensatory trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competence

Competence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competencies

Competencies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competency

Competency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competency-based approach

Competency-based approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competency based pay

Competency based pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Competency convergence

Competency convergence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation structure

Compensation structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensatory damages

Compensatory damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination loan

Combination loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensatory finance

Compensatory finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combination order

Combination order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensatory stock option

Compensatory stock option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensatory time

Compensatory time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating differential

Compensating differential là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating error

Compensating error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensating factor

Compensating factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation

Compensation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation committee

Compensation committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Compensation package

Compensation package là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Column

Column là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Combat pay

Combat pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh