1U Server

Định nghĩa 1U Server là gì?

1U Server1U server. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ 1U Server - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một 1U Server là một máy chủ bằng phẳng mà sẽ đưa lên một đơn vị không gian khi gắn trong một khung máy chủ rackmount hoặc bệ. Nó có hình dạng giống như một hộp pizza và bao gồm một bộ xử lý lõi, lưu trữ, khe cắm bộ nhớ, cổng và giao diện.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các yếu tố hình thức 1U máy chủ được sử dụng chủ yếu trong các trung tâm dữ liệu và các môi trường máy chủ doanh nghiệp mà nhiều đơn vị máy chủ 1U có thể được cài đặt trong một khung máy chủ duy nhất. máy chủ A 1U được thiết kế để tương ứng với kích thước vật lý của một máy chủ và làm thế nào nó được lắp ráp / phù hợp với một khung máy chủ. U đại diện cho số đơn vị, có nghĩa là 1U lấp đầy một đơn vị không gian trong khung máy chủ. Trong hầu hết các thiết kế khung máy chủ và máy chủ được sử dụng trong họ, 1U tương đương với 1,7 inch cao, 19 inch rộng và 17,7 inch sâu.

What is the 1U Server? - Definition

A 1U server is a flat server that takes up one unit of space when mounted in a rackmount or pedestal server chassis. It is shaped like a pizza box and consists of a core processor, storage, memory slots, ports and interfaces.

Understanding the 1U Server

The 1U server form factor is mainly used in data centers and enterprise server environments where multiple 1U server units can be installed within a single server chassis. A 1U server is designed to correspond to a server's physical dimensions and how it is assembled/fit with a server chassis. The U represents number of units, meaning that 1U fills one unit of space in the server chassis. In most server chassis designs and servers used in them, 1U is equivalent to 1.7 inches high, 19 inches wide and 17.7 inches deep.

Thuật ngữ liên quan

  • Server
  • Rackmount Server
  • Server Cage
  • Blade Server
  • Server Chassis
  • Small Form Factor (SFF)
  • Storage Area Network File System (SAN File System)
  • Access Method
  • Digital Versatile Disc (DVD)
  • Buffer

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *