Accumulator

Định nghĩa Accumulator là gì?

AccumulatorAccumulator. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Accumulator - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Là một loại đăng ký truyền thống, một ắc là một thiết kế trong một lõi CPU chứa “trung gian” kết quả. Trong khi một máy tính hoặc thiết bị đang làm việc về hoạt động nhiều bước, các giá trị trung gian được gửi đến accumulator và sau đó ghi đè khi cần thiết.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong tính toán sớm, chức năng của ắc như một cách tạm thời để giữ các giá trị trung gian cho nhu cầu chế biến thấp là khá không thể thiếu. ENIAC, ví dụ, đã có hơn một chục ắc xây dựng trong Như lõi tiến triển, accumulator trở nên khá lạc hậu cả về danh tính ngữ nghĩa và thiết kế:. Kiến trúc máy tính mới hơn thường xuyên hơn tham khảo một thanh ghi chung, và với thiết kế đa lõi xây dựng, các “ ắc”như một đối tượng tham chiếu chủ yếu là một điều của quá khứ.

What is the Accumulator? - Definition

As a type of traditional register, an accumulator is a design within a CPU core that holds “intermediate” results. While a computer or device is working on multi-step operations, intermediate values are sent to the accumulator and then overwritten as needed.

Understanding the Accumulator

In early computing, the function of the accumulator as a temporary way to hold intermediate values for lower processing needs was fairly integral. The ENIAC, for example, had over a dozen accumulators built in. As cores progressed, the accumulator became fairly obsolete both in semantic identity and design: Newer computing architectures more often reference a general register, and with multi-core design builds, the “accumulator” as a referenced object is mainly a thing of the past.

Thuật ngữ liên quan

  • Central Processing Unit (CPU)
  • Core Memory
  • Electronic Numerical Integrator And Computer (ENIAC)
  • Quad-Core Processor
  • Processor
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *