Technical Errata

Định nghĩa Technical Errata là gì?

Technical ErrataErrata kỹ thuật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Technical Errata - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Errata kỹ thuật là một bộ sưu tập các lỗi hoặc sai sót đối với bất kỳ phần cứng hay phần mềm hệ thống. Nó là một thuật ngữ kỹ thuật với nhiều loại hình nghiên cứu phát hiện ra những thiếu sót của một kiến ​​trúc đặc biệt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số người nghĩ về errata kỹ thuật như một danh sách các bản vá lỗi. Những người khác nghĩ về nó như một tập hợp các lỗi cùng với các giải pháp hoặc sửa chữa. errata kỹ thuật là phần nào của một học kỳ trong thế giới khoa học máy tính - nhiều chuyên gia sẽ chọn một cái gì đó thông tục hơn như “trục trặc” hoặc “lỗi.” Tuy nhiên, errata kỹ thuật có thể cực kỳ hữu ích, ví dụ, trong thử nghiệm beta ngừơi tiêu dùng thử nghiệm các tình huống cụ thể. Những ai muốn hiểu việc sử dụng thuật ngữ “errata kỹ thuật” cũng có thể tìm trong các viện nghiên cứu dưới sự ý nghĩa văn học của “errata,” một lần nữa, như một danh sách dứt khoát của sai sót hoặc sai lệch.

What is the Technical Errata? - Definition

Technical errata is a collection of faults or errors for any hardware or software system. It is a technical term for various types of research that uncover the shortcomings of a particular architecture.

Understanding the Technical Errata

Some people think of technical errata as a list of bug fixes. Others think of it as a set of errors along with solutions or corrections. Technical errata is somewhat of an academic term in the computer science world – many professionals would choose something more colloquial like “glitches” or “bugs.” However, technical errata can be extremely useful, for example, in beta testing or specific user testing scenarios. Those who want to understand the use of the term “technical errata” can also look in academics under the literary meaning of “errata,” again, as a definitive list of flaws or deviations.

Thuật ngữ liên quan

  • Error Control (EC)
  • Error Detection
  • Error Correction
  • Error Log
  • Bug
  • Glitch
  • Data Logging
  • Offline
  • 1U Server
  • Server Mirroring

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *