Acronym

Định nghĩa Acronym là gì?

AcronymTừ viết tắt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Acronym - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Viết tắt là viết tắt, thường được tạo ra từ các chữ cái đầu tiên của một cụm từ. Từ viết tắt được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và ngành công nghiệp máy tính. Từ viết tắt được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực internet, giao thức mạng, định tuyến, chuyển mạch các giao thức và các sản phẩm công nghệ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Với công nghệ trở thành một rộng và lĩnh vực đang phát triển, việc sử dụng và số từ viết tắt được liên tục phát triển. Từ viết tắt có thể giúp trong việc tạo ra một buzz xung quanh một ý tưởng mới hoặc sản phẩm. Trong thực tế, các doanh nghiệp CNTT thường sử dụng từ viết tắt để phân biệt và bán sản phẩm của mình. cũng từ viết tắt giúp đỡ trong việc mô tả công nghệ một cách hiệu quả hơn.

What is the Acronym? - Definition

An acronym is an abbreviation, usually created from the first letters of a phrase. Acronyms are widely used in technology and the computer industry. Acronyms are largely used in the areas of internet, network protocols, routing, switching protocols and technology products.

Understanding the Acronym

With technology being a broad and growing field, the use and number of acronyms is continually growing. Acronyms can help in creating a buzz around a new idea or product. In fact, IT businesses often use acronyms to differentiate and sell their products. Acronyms also help in describing technology in a more efficient manner.

Thuật ngữ liên quan

  • Acronym Expansion
  • Chat Acronym
  • Recursive Acronym
  • Initialism
  • Data Organization
  • Web Log (Blog)
  • Small to Medium-Sized Businesses (SMBs)
  • Information Technology Architect (IT Architect)
  • Obfuscated URL
  • One Percenter

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *