Activation Key

Định nghĩa Activation Key là gì?

Activation KeyMã kích hoạt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Activation Key - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mã khóa kích hoạt là một mã được sử dụng để đăng ký hoặc kích hoạt một ứng dụng phần mềm. Nó thường bao gồm các chữ cái và con số, thường với dấu gạch nối ở giữa các đoạn mã khóa kích hoạt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong những ngày đầu của sản xuất phần mềm, key kích hoạt là phương tiện phổ biến mà một nhà cung cấp chứng thực khách hàng. sản phẩm phần mềm được vận chuyển trong hộp, trên đĩa mềm và sau đó trên đĩa nhỏ gọn, cùng với một mã khóa kích hoạt cho phép người sử dụng để có được quyền truy cập vào các ứng dụng sau khi mua hàng.

What is the Activation Key? - Definition

An activation key is a code that is used to register or activate a software application. It is typically composed of letters and numbers, often with hyphens in between activation key segments.

Understanding the Activation Key

In the earlier days of software production, the activation key was the common means by which a vendor authenticated customers. Software products were shipped in boxes, on floppy discs and later on compact discs, along with an activation key that allowed the user to get access to the application after purchase.

Thuật ngữ liên quan

  • Software Licensing
  • License Key
  • License Manager
  • Subscription-Based Pricing
  • Microsoft Account
  • Office Automation (OA)
  • In-Row Cooling
  • Sound Card
  • Control Bus
  • Nubus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *