Antenna

Định nghĩa Antenna là gì?

AntennaAntenna. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Antenna - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một ăng-ten là một bộ chuyển đổi tần số cải vô tuyến (RF) lĩnh vực thành dòng điện xoay chiều hoặc ngược lại. Có cả nhận và truyền anten để gửi hoặc nhận truyền radio. Ăng-ten đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động của tất cả các thiết bị vô tuyến. Chúng được sử dụng trong các mạng không dây địa phương khu vực, điện thoại di động và truyền thông vệ tinh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ăng-ten có một sự sắp xếp của dây dẫn kim loại có kết nối điện để thu hoặc phát. Hiện tại buộc phải thông qua các dây dẫn bằng cách phát sóng vô tuyến để tạo xen kẽ từ trường. Những trường này gây ra điện áp tại các nhà ga ăng ten, được kết nối với đầu vào máy thu. Trong lĩnh vực đến nay, từ trường dao động được kết hợp với một điện trường dao động tương tự, trong đó xác định sóng điện từ có khả năng tuyên truyền các tín hiệu cho một khoảng cách dài.

What is the Antenna? - Definition

An antenna is a transducer that converts radio frequency (RF) fields into alternating current or vice versa. There are both receiving and transmission antennas for sending or receiving radio transmissions. Antennas play an important role in the operation of all radio equipment. They are used in wireless local area networks, mobile telephony and satellite communication.

Understanding the Antenna

Antennas have an arrangement of metallic conductors with an electrical connection to receivers or transmitters. Current is forced through these conductors by radio transmitters to create alternating magnetic fields. These fields induce voltage at the antenna terminals, which are connected to the receiver input. In the far field, the oscillating magnetic field is coupled with a similar oscillating electric field, which defines electromagnetic waves capable of propagating the signal for long distances.

Thuật ngữ liên quan

  • Radio Frequency (RF)
  • Radio Propagation
  • Distributed Antenna System (DAS)
  • Antenna Array
  • Signal Strength
  • Patch Antenna
  • Feed Line
  • Cantenna
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *