Emulator

Định nghĩa Emulator là gì?

EmulatorGiả lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emulator - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một giả lập là một thiết bị phần cứng hoặc phần mềm chương trình cho phép một hệ thống máy tính (còn được gọi là host) để bắt chước các chức năng của một hệ thống máy tính (được gọi là vị khách). Nó cho phép các hệ thống máy chủ để phần mềm chạy, công cụ, thiết bị ngoại vi và các thành phần khác được thiết kế cho hệ thống của khách. Emulators thể loại khác nhau, sao chép những thứ như phần cứng, phần mềm, hệ điều hành hoặc CPU. Tuy nhiên, trong hầu hết trường hợp kiến ​​trúc phần cứng được mô phỏng để cung cấp một môi trường tương tự như một hệ thống khách.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một mô phỏng tái tạo một môi trường máy tính ban đầu với sự giúp đỡ của phần mềm và phần cứng. Quá trình tạo một mô phỏng xác thực rất phức tạp và tốn thời gian. Nhưng một khi được tạo ra, nó cung cấp tính xác thực của môi trường máy tính ban đầu / đối tượng kỹ thuật số mà không cần các hệ thống ban đầu.

What is the Emulator? - Definition

An emulator is a hardware device or software program that enables one computer system (also known as a host) to imitate the functions of another computer system (known as the guest). It enables the host system to run software, tools, peripheral devices and other components which are designed for the guest system. Emulators can be of different types, replicating things such as hardware, software, OS or CPU. However, in most cases hardware architecture is emulated to provide an environment similar to a guest system.

Understanding the Emulator

An emulator regenerates an original computer environment with the help of software and hardware. The process of creating an authentic emulator is complex and time consuming. But once created, it provides the authenticity of the original computer environment/digital object without the need for the original system.

Thuật ngữ liên quan

  • Emulation
  • Simulation
  • Mobile Emulator
  • Computer Simulation
  • Bochs
  • DOS Box
  • Citrix Server
  • Application Virtualization
  • Clean Computing
  • Desktop Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *