Apple IIe

Định nghĩa Apple IIe là gì?

Apple IIeTáo IIe. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Apple IIe - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Apple IIe là một phần của loạt Apple II của máy tính cá nhân, và là mô hình thứ ba trong dòng phát triển bởi Apple Computers. Các "e" trong tên viết tắt của "tăng cường" vì nó giữ lại các mô hình trước phần mềm thư viện, thẩm mỹ và khả năng trong khi một số tính năng phổ biến từ các mô hình cũ đã chỉ được có sẵn như là nâng cấp trả là ra ngay bây giờ có sẵn của hộp. Mô hình này kiếm được bằng khen của nó sẽ được máy tính sống lâu nhất vì nó được sản xuất và được bán với giá gần mười một năm với khá ít thay đổi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Năm 1980, Apple Computer đã lên kế hoạch ngừng loạt Apple II sau sự ra đời của Apple III. Tuy nhiên do năm 1981, IBM công bố máy tính IBM của nó, khiến Apple III để đấu tranh trên thị trường, nhưng Apple II đã được thành lập nên công ty quyết định tiếp tục dòng.

What is the Apple IIe? - Definition

The Apple IIe is a part of the Apple II series of personal computers, and is the third model in the line developed by Apple Computers. The "e" in the name stands for "enhanced" as it retained the previous models’ software library, aesthetics and capabilities while several popular features from older models that had only been available as paid upgrades were now available out of the box. This model earned its merit to be the longest-lived computer as it was manufactured and sold for nearly eleven years with fairly few changes.

Understanding the Apple IIe

In 1980, Apple Computer had planned to discontinue the Apple II series after the introduction of the Apple III. However by 1981, IBM released its IBM PC, causing Apple III to struggle in the market, but the Apple II was already established so the company decided to continue the line.

Thuật ngữ liên quan

  • Apple II
  • Apple Extended Keyboard
  • eMac
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *