Spoofing

Định nghĩa Spoofing là gì?

SpoofingGiả mạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spoofing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Giả mạo, nói chung, là một thực tế gian lận hoặc độc hại, trong đó thông tin liên lạc được gửi từ một nguồn không rõ ngụy trang như là một nguồn biết đến người nhận. Spoofing là nhất phổ biến trong cơ chế giao tiếp thiếu một mức độ cao về an ninh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Email giả mạo là một trong những lừa đảo nổi tiếng nhất. Kể từ lõi SMTP thất bại trong việc đề nghị thẩm định, nó là đơn giản để rèn và email mạo danh. email giả mạo có thể yêu cầu thông tin cá nhân và có thể xuất hiện được từ một người gửi biết. email như vậy yêu cầu người nhận để trả lời với một số tài khoản để xác minh. Các spoofer email sau đó sử dụng số tài khoản này cho các mục đích đánh cắp nhận dạng, chẳng hạn như truy cập vào tài khoản ngân hàng của nạn nhân, thay đổi chi tiết liên lạc và vân vân.

What is the Spoofing? - Definition

Spoofing, in general, is a fraudulent or malicious practice in which communication is sent from an unknown source disguised as a source known to the receiver. Spoofing is most prevalent in communication mechanisms that lack a high level of security.

Understanding the Spoofing

Email spoofing is one of the best known spoofs. Since core SMTP fails to offer authentication, it is simple to forge and impersonate emails. Spoofed emails may request personal information and may appear to be from a known sender. Such emails request the recipient to reply with an account number for verification. The email spoofer then uses this account number for identity theft purposes, such as accessing the victim's bank account, changing contact details and so on.

Thuật ngữ liên quan

  • Content Spoofing
  • Email Spoofing
  • IP Spoofing
  • Caller ID Spoofing
  • Spoof Website
  • Address Resolution Protocol Spoofing (ARP Spoofing)
  • Spam
  • Trojan Horse
  • Phishing
  • Banker Trojan

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *