Định nghĩa Application Log là gì?
Application Log là Ứng dụng đăng nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Application Log - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một bản ghi ứng dụng là một tập tin của sự kiện được ghi lại bởi một phần mềm ứng dụng. Nó chứa các lỗi, các sự kiện thông tin và cảnh báo. Các định dạng và nội dung của một bản ghi ứng dụng được xác định bởi các nhà phát triển của chương trình phần mềm, chứ không phải là hệ điều hành. Một bản ghi ứng dụng cũng có thể được gọi là một tập tin ứng dụng đăng nhập.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đơn thường chứa mã để viết nhiều loại hình sự kiện vào một tập tin ứng dụng đăng nhập. Các file log có thể tiết lộ các vấn đề luồng thông báo và các vấn đề ứng dụng. Nó cũng có thể chứa thông tin về người dùng và hệ thống hành động đã xảy ra. các sự kiện đăng nhập thường bao gồm những điều sau đây:
What is the Application Log? - Definition
An application log is a file of events that are logged by a software application. It contains errors, informational events and warnings. The format and content of an application log are determined by the developer of the software program, rather than the OS. An application log may also be referred to as an application log file.
Understanding the Application Log
An application normally contains code to write various types of events to an application log file. The log file can reveal message flow issues and application problems. It can also contain information about user and system actions that have occurred. Logged events typically include the following:
Thuật ngữ liên quan
- Event
- Log File
- Simple Mail Transfer Protocol (SMTP)
- Application Software
- Hardware (H/W)
- Developer
- Security Event Management
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
Source: Application Log là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm