Định nghĩa Areal Density là gì?
Areal Density là Mật độ xương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Areal Density - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mật độ dày đặc là sự đo lường của các đơn vị lưu trữ mỗi inch vuông, hay tổng quát hơn, đo dung lượng lưu trữ tương đối so với kích thước vật lý.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mật độ dày đặc là một ý tưởng quan trọng trong lĩnh vực CNTT. Đối với một ví dụ đơn giản của mật độ dày đặc, suy nghĩ của một mảnh nhỏ của phương tiện lưu trữ. Say đĩa là một inch vuông về kích thước vật lý của nó. Nếu đĩa có 1 GB dung lượng lưu trữ, đo mật độ dày đặc là 1 GB mỗi inch vuông.
What is the Areal Density? - Definition
Areal density is the measurement of storage units per square inch, or, more generally, the measurement of storage capacity relative to physical dimensions.
Understanding the Areal Density
Areal density is an important idea in IT. For an easy example of areal density, think of a small piece of storage media. Say the disk is one square inch in terms of its physical size. If that disk has 1 GB of storage capacity, the areal density measurement is 1 GB per square inch.
Thuật ngữ liên quan
- Enterprise Storage
- Disk-To-Disk-To-Tape (D2D2T)
- Magnetic Tape
- Secure Digital Card (SD Card)
- USB Flash Drive
- Memory Address
- Alan Turing
- Digital
- Cumulative Incremental Backup
- Data at Rest
Source: Areal Density là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm