Array

Định nghĩa Array là gì?

ArrayMảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Array - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một mảng, trong bối cảnh của Java, là một đối tượng tự động tạo đóng vai trò như một container để giữ hằng số của các giá trị cùng loại. Bằng cách tuyên bố một mảng, không gian bộ nhớ được phân bổ cho các giá trị của một loại cụ thể. Tại thời điểm tạo ra, chiều dài của mảng phải được xác định và vẫn không đổi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mảng có những ưu điểm sau:

What is the Array? - Definition

An array, in the context of Java, is a dynamically-created object that serves as a container to hold constant number of values of the same type. By declaring an array, memory space is allocated for values of a particular type. At the time of creation, the length of the array must be specified and remains constant.

Understanding the Array

Arrays have the following advantages:

Thuật ngữ liên quan

  • Programming Language
  • Variable
  • Constant
  • Procedure
  • Programming Language I (PL/I)
  • Range
  • Subarray
  • Non-Volatile Register
  • Evolutionary Algorithm
  • Java Object

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *