Định nghĩa ATA là gì?
ATA là ATA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ATA - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Viết tắt của "Advanced Technology Attachment." Nó là một loại ổ đĩa tích hợp bộ điều khiển ổ đĩa trực tiếp trên ổ đĩa riêng của mình. Máy tính có thể sử dụng ổ đĩa cứng ATA mà không có một bộ điều khiển cụ thể để hỗ trợ các ổ đĩa. Các bo mạch chủ vẫn phải hỗ trợ kết nối ATA, nhưng một thẻ riêng biệt (chẳng hạn như một card SCSI cho một ổ cứng SCSI) là không cần thiết. Một số loại khác nhau của các tiêu chuẩn ATA bao gồm ATA-1, ATA-2 (aka nhanh ATA), ATA-3, Ultra ATA (33 MBps tốc độ truyền tải tối đa), ATA / 66 (66 MBps) và ATA / 100 (100 MBps) .
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the ATA? - Definition
Stands for "Advanced Technology Attachment." It is a type of disk drive that integrates the drive controller directly on the drive itself. Computers can use ATA hard drives without a specific controller to support the drive. The motherboard must still support an ATA connection, but a separate card (such as a SCSI card for a SCSI hard drive) is not needed. Some different types of ATA standards include ATA-1, ATA-2 (a.k.a. Fast ATA), ATA-3, Ultra ATA (33 MBps maximum transfer rate), ATA/66 (66 MBps), and ATA/100 (100 MBps).
Understanding the ATA
Thuật ngữ liên quan
- Assistive Technology
- ATM
Source: ATA là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm