Định nghĩa Atomicity là gì?
Atomicity là Số nguyên tử số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Atomicity - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Atomicity là một tính năng của hệ thống cơ sở dữ liệu đưa ra mệnh lệnh mà một giao dịch phải là tất cả-hoặc-không có gì. Đó là, các giao dịch phải hoặc là hoàn toàn xảy ra, hoặc không xảy ra ở tất cả. Nó không phải hoàn thành một phần.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Atomicity là một phần của mô hình ACID (Atomicity, nhất quán, ly, độ bền), mà là một tập hợp các nguyên tắc sử dụng để đảm bảo độ tin cậy của các giao dịch cơ sở dữ liệu. Atomicity thường được thực hiện bằng các cơ chế phức tạp như nhật ký hoặc đăng nhập, hoặc thông qua các cuộc gọi hoạt động hệ thống.
What is the Atomicity? - Definition
Atomicity is a feature of databases systems dictating where a transaction must be all-or-nothing. That is, the transaction must either fully happen, or not happen at all. It must not complete partially.
Understanding the Atomicity
Atomicity is part of the ACID model (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability), which is a set of principles used to guarantee the reliability of database transactions. Atomicity is usually achieved by complex mechanisms such as journaling or logging, or via operating-system calls.
Thuật ngữ liên quan
- Atomicity Consistency Isolation Durability (ACID)
- Consistency
- Isolation
- Durability
- Transaction
- Transaction Processing
- Data Modeling
- Data
- Commit
- Clustering
Source: Atomicity là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm