Định nghĩa Attack Surface là gì?
Attack Surface là Tấn công bề mặt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Attack Surface - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Bề mặt tấn công của một hệ thống là bộ hoàn chỉnh các lỗ hổng tồn tại trong hệ thống đó. Đó là một phép ẩn dụ được sử dụng để đánh giá bảo mật trong một hệ thống phần cứng và phần mềm. Bề mặt tấn công không phải là một bề mặt thực tế, nhưng nó giúp các cá nhân để hình dung nơi lỗ hổng đang ở trong một hệ thống.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các chuyên gia CNTT thường nói về “rộng” hoặc “mỏng” bề mặt tấn công, hoặc các bề mặt tấn công “lớn” hay “nhỏ”. Ví dụ, một trong những điểm bán hàng của ảo hóa chứa đã trở thành ý tưởng về vị trí dữ liệu trong các thùng chứa để trình bày một bề mặt tấn công mỏng hơn. Ý tưởng chung là khi số lượng lỗ hổng độc đáo giảm, bề mặt tấn công trở nên nhỏ hơn. Đây là một ý tưởng tiện dụng trong an ninh mạng, nhưng có một số lượng chủ quan kèm theo. Chuyên gia có thể nói về mặt tấn công về hệ điều hành, phương tiện lưu trữ, xác định tài sản vật chất và kỹ thuật số hoặc phân tích mạng.
What is the Attack Surface? - Definition
The attack surface of a system is the complete set of vulnerabilities that exist within that system. It is a metaphor used for assessing security in a hardware and software system. The attack surface is not an actual surface, but it helps the individual to visualize where vulnerabilities are in a system.
Understanding the Attack Surface
IT professionals often talk about “wide” or “thin” attack surfaces, or “large” or “small” attack surfaces. For instance, one of the selling points of container virtualization has been the idea of positioning data in containers to present a thinner attack surface. The general idea is that as the number of unique vulnerabilities decreases, the attack surface becomes smaller. This is a handy idea in cybersecurity, but has some amount of subjectivity attached. Professionals might talk about the attack surface in terms of operating systems, storage media, identifying physical and digital assets or analyzing networks.
Thuật ngữ liên quan
- Attack
- Attack Vector
- Dictionary Attack
- Cyberattack
- Asymmetric Cyberattack
- Vulnerability
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
Source: Attack Surface là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm