Định nghĩa Authentication là gì?
Authentication là Xác thực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Authentication - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Trong tính toán, xác thực là quá trình xác minh danh tính của một người hoặc thiết bị. Một ví dụ phổ biến đang bước vào một tên người dùng và mật khẩu khi bạn đăng nhập vào một trang web. Nhập thông tin đăng nhập đúng cho phép các trang web bí quyết 1) bạn là ai và 2) rằng nó thực sự là bạn truy cập vào trang web.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Authentication? - Definition
In computing, authentication is the process of verifying the identity of a person or device. A common example is entering a username and password when you log in to a website. Entering the correct login information lets the website know 1) who you are and 2) that it is actually you accessing the website.
Understanding the Authentication
Thuật ngữ liên quan
- AUP
- Autocomplete
Source: Authentication là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm