B1 Security

Định nghĩa B1 Security là gì?

B1 SecurityB1 an. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ B1 Security - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

An ninh B1 là một đánh giá an ninh để đánh giá sự an toàn của các ứng dụng máy tính và các sản phẩm được sử dụng trong các tổ chức và các viện chính phủ và quân sự. Security Center Computer quốc gia Hoa Kỳ (NCSC) tạo ra các đánh giá an ninh B1 được sử dụng như một phần của tiêu chuẩn Hệ thống đánh giá tính tin cậy (TESC), Bộ Quốc phòng (DoD) tiêu chuẩn 5200,28-STD.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the B1 Security? - Definition

B1 security is a security rating for evaluating the security of computer applications and products to be used within government and military organizations and institutes. The U.S. National Computer Security Center (NCSC) created the B1 security rating to be used as a part of the Trusted Computer System Evaluation Criteria (TESC), Department of Defense (DoD) standard 5200.28-STD.

Understanding the B1 Security

Thuật ngữ liên quan

  • A1 Security
  • B2 Security
  • B3 Security
  • C1 Security
  • C2 Security
  • Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC)
  • Trusted Computing Base (TCB)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *