Backbone Router

Định nghĩa Backbone Router là gì?

Backbone RouterBackbone Router. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backbone Router - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một router xương sống là một loại router mà liên kết các hệ thống tách trong mắt lưới khác nhau của một mạng với nhau. Như tên gọi của nó cho thấy, một xương sống Router đóng vai trò của một xương sống trong bất kỳ kết nối mạng và, như vậy, là một phần của mạng đường trục. Nó làm cho các kết nối của bất kỳ hệ thống độc lập với các mạng bên ngoài càng tốt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một xương sống không phải là một router thông thường; nó phải cao thực và đáng tin cậy bởi vì nó phải xử lý hàng trăm của các quá trình từ hàng chục hệ thống tại một thời điểm. Một bộ định tuyến đường trục thường có khả năng xử lý mạnh mẽ và rất nhiều bộ nhớ. bảng định tuyến của nó là rất lớn để cho phép dòng chảy ổn định của dữ liệu từ hàng trăm máy. Tùy thuộc vào giao thức, một router xương sống kết nối các mạng lớn với nhau. định tuyến đường trục đi kèm với hệ điều hành chuyên dụng, chẳng hạn như hệ điều hành Internetwork Cisco Systems' (IOS).

What is the Backbone Router? - Definition

A backbone router is a type of router that links separate systems in different meshes of a network with each other. As its name suggests, a backbone router plays the role of a backbone in any network connection and, as such, is part of the backbone network. It makes the connection of any independent system with outside networks possible.

Understanding the Backbone Router

A backbone is not an ordinary router; it must be high performing and reliable because it must handle hundreds of processes from dozens of systems at a time. A backbone router typically has a strong processing ability and a lot of memory. Its routing tables are huge in order to allow the steady flow of data from hundreds of machines. Depending on the protocol, a backbone router connects the major networks together. Backbone routers come with dedicated operating systems, such as Cisco Systems' Internetwork Operating System (IOS).

Thuật ngữ liên quan

  • Internet Backbone
  • Bridge Router
  • Internet Protocol (IP)
  • Core Switch
  • Core Network
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand
  • Snooping Protocol

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *