Định nghĩa Backchannel là gì?
Backchannel là Kênh trở lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backchannel - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một backchannel đề cập đến việc sử dụng máy tính nối mạng và phần mềm tin nhắn tức thời trong một học hoặc môi trường làm việc theo nhóm để cung cấp tư nhân hoặc thông tin liên lạc one-to-one giữa sinh viên / người nghe và giáo viên / loa.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các backchannel hạn ban đầu được đặt ra để xác định hành vi của cá nhân trong một cuộc trò chuyện hoặc trong một môi trường học tập học tập đối với cá nhân người thích giao tiếp cá nhân hoặc backchannel với loa. Điều này có thể áp dụng cho những người nhút nhát và không muốn bày tỏ suy nghĩ của họ một cách cởi mở trong một nhóm, thay vì thích làm như vậy kín đáo qua các phương tiện thay thế.
What is the Backchannel? - Definition
A backchannel refers to the use of networked computers and instant messaging software in a learning or team-based work environment to provide private or one-to-one communication between the student/listener and the teacher/speaker.
Understanding the Backchannel
The term backchannel was initially coined to define individual behavior during a conversation or in an academic learning environment for individuals who prefer private or backchannel communication with the speaker. This might apply to people who are shy and do not wish to express their thoughts openly in a group, instead preferring to do so discreetly through alternative means.
Thuật ngữ liên quan
- Social Network
- Hacking Tool
- Geotagging
- Mosaic
- InfiniBand
- Snooping Protocol
- Botnet
- Net Send
- Presence
- Client
Source: Backchannel là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm