Thin-Film Transistor (TFT)

Định nghĩa Thin-Film Transistor (TFT) là gì?

Thin-Film Transistor (TFT)Thin-Film Transistor (TFT). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Thin-Film Transistor (TFT) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bóng bán dẫn màng mỏng (TFT) là một loại transistor hiệu ứng trường mà thường được sử dụng trong một màn hình tinh thể lỏng (LCD). Đây là loại màn hình TFT có cho mỗi pixel cá nhân. Những TFTs hoạt động như công tắc cá nhân cho phép các điểm ảnh để nhà nước thay đổi nhanh chóng, làm cho chúng bật và tắt nhanh hơn nhiều. Bởi vì những TFTs được sắp xếp trong một ma trận, chúng được gọi là "active-matrix" TFT.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Transistor màng mỏng được xây dựng bằng cách xếp các màng mỏng của một chất bán dẫn hoạt động, vì thế mà tên, cũng như một lớp điện môi và một số địa chỉ liên lạc bằng kim loại trên bề mặt kính. Thủy tinh được sử dụng bởi vì nó là nonconductive với độ rõ nét quang học xuất sắc; nó cũng là nonreactive để các hóa chất được sử dụng trong chế biến bán dẫn. Ngược lại, trong việc xây dựng một transistor điển hình, các chất nền sử dụng là một loại vật liệu bán dẫn, thường là một wafer silicon.

What is the Thin-Film Transistor (TFT)? - Definition

A thin-film transistor (TFT) is a type of field-effect transistor that is usually used in a liquid crystal display (LCD). This type of display features a TFT for each individual pixel. These TFTs act as individual switches that allow the pixels to change state rapidly, making them turn on and off much more quickly. Because these TFTs are arranged in a matrix, they are called "active-matrix" TFT.

Understanding the Thin-Film Transistor (TFT)

Thin-film transistors are built by layering the thin films of an active semiconductor, hence the name, as well as a dielectric layer and some metallic contacts on a glass substrate. Glass is used because it is nonconductive with excellent optical clarity; it is also nonreactive to the chemicals used in semiconductor processing. In contrast, in the construction of a typical transistor, the substrate used is a semiconductor material, usually a silicon wafer.

Thuật ngữ liên quan

  • Active-Matrix OLED (AMOLED)
  • Thin-Film Transistor Liquid Crystal Display (TFT LCD)
  • Liquid Crystal Display (LCD)
  • Transistor
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *