Backronym

Định nghĩa Backronym là gì?

BackronymBackronym. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Backronym - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thuật ngữ “backronym” là một từ ghép giữa các từ lạc hậu và từ viết tắt. Bacronyms xảy ra khi người ta gán cho các cấu trúc từ cá nhân đến một từ viết tắt, chứ không phải là cách khác xung quanh. Vì lý do này, các backronym thường được gọi là “viết tắt ngược lại.”

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Backronyms có thể được đúc trong một số cách khác nhau. Nhiều định nghĩa trực tuyến cho thấy rằng backronyms thường dựa trên một trong hai sự hài hước hoặc “từ nguyên dân gian.” Một ví dụ phổ biến của một backronym là khi NASA đặt tên một ISS máy chạy bộ các hoạt động kết hợp chịu lực bên ngoài kháng Treadmill (Colbert) sau khi Stephen Colbert. Trong những trường hợp khác, người ta có thể tạo ra một backronym chỉ trích các chức năng của một cái gì đó. Đối với một ví dụ lý thuyết, công nhân sản xuất một bộ phận động cơ hoặc máy dưới thương hiệu “DWA” có thể nói các chữ viết tắt của “không làm việc ở tất cả.”

What is the Backronym? - Definition

The term “backronym” is a portmanteau of the words backward and acronym. Bacronyms happen when people ascribe individual word structures to an acronym, rather than the other way around. For this reason, the backronym is often called a “reverse acronym.”

Understanding the Backronym

Backronyms can be minted in a number of ways. Many online definitions suggest that backronyms are usually based on either humor or “folk etymology.” One common example of a backronym is when NASA named an ISS treadmill the Combined Operational Load-Bearing External Resistance Treadmill (COLBERT) after Stephen Colbert. In other instances, people might create a backronym to criticize the functionality of something. For a theoretical example, workers producing an engine or machine part under the brand “DWA” might say the letters stand for “Doesn’t Work At All.”

Thuật ngữ liên quan

  • Initialism
  • Acronym
  • Dirty Power
  • Tradigital
  • Security+ Certification
  • Contact List
  • Cyberbeggar
  • Shareware
  • Computer Operating Properly (COP)
  • Business Driver

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *