Battery

Định nghĩa Battery là gì?

BatteryẮc quy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Battery - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Pin là một thiết bị sản xuất điện tử thông qua các phản ứng điện hóa, và chứa dương (+) và cực âm - thiết bị đầu cuối (). Một pin gồm một hoặc nhiều tế bào điện hóa, mà biến đổi lưu trữ năng lượng hóa học trực tiếp thành năng lượng điện. Khi một tải bên ngoài kết nối với một pin, electron đi qua từ tiêu cực đến thiết bị đầu cuối tích cực, tạo ra một dòng điện. hiện nay có thể cung cấp năng lượng một động cơ, một bóng đèn, đồng hồ, máy tính, điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác hoặc thiết bị. tốc độ dòng chảy pin được xác định bởi kháng nội bộ của pin và tải bên ngoài.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Pin có sẵn trong nhiều kích cỡ, bao gồm từ các tế bào nhỏ được sử dụng trong đồng hồ đeo tay và thiết bị trợ thính điện để pin kích thước của phòng được sử dụng để phục vụ điện dự phòng cho trung tâm dữ liệu và trao đổi qua điện thoại.

What is the Battery? - Definition

A battery is a device that produces electrons through electrochemical reactions, and contains positive (+) and negative (-) terminals. A battery consists of one or more electrochemical cells, which transform stored chemical energy directly into electrical energy. When an external load connects to a battery, electrons cross from the negative to the positive terminal, creating an electrical current. This current may power a motor, a light bulb, a clock, a computer, a cellphone, and other electronic devices or equipment. Battery flow speed is determined by the battery’s internal resistance and outside load.

Understanding the Battery

Batteries are available in numerous sizes, which range from the miniature cells used in wrist watches and power hearing devices to batteries the size of rooms that are used to offer standby power for data centers and telephone exchanges.

Thuật ngữ liên quan

  • Peripheral Device
  • Hardware (H/W)
  • Device
  • Nickel-Cadmium Battery (NiCd or NiCad)
  • Lithium-Ion Battery (LIB)
  • Portable Computer
  • Laptop
  • Memory
  • Virus-Assembled Battery
  • Pixel Pipelines

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *