Big Data Analytics Platform

Định nghĩa Big Data Analytics Platform là gì?

Big Data Analytics PlatformAnalytics Platform dữ liệu lớn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Big Data Analytics Platform - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nền tảng phân tích dữ liệu lớn giúp chiết xuất giá trị ra khỏi dữ liệu. Dữ liệu chỉ hữu ích khi kết quả kinh doanh mang lại lợi ích có thể được bắt nguồn từ nó, và để trích xuất các vật có giá trị từ dữ liệu, các biện pháp thích hợp cần phải được thông qua. Một nhu cầu để đo lường dữ liệu từ các điểm kinh doanh và nhận ra tiềm năng của nó. Đối với điều này xảy ra, nền tảng dữ liệu lớn phân tích là cần thiết.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nền tảng một lý tưởng lớn dữ liệu phân tích có thể được đo bằng tính xác thực, khối lượng, tính đa dạng và vận tốc của nó. Big biểu hiện dữ liệu trong bản thân khả năng khác nhau, nhưng các dữ liệu lớn trên riêng của mình vẫn chưa được khám phá để phát huy tối đa của nó, và khám phá nó sẽ đòi hỏi một người có quyền truy cập vào nền tảng dữ liệu lớn phân tích thông qua đó mối tương quan khác nhau có thể được thực hiện và báo cáo có thể được thực hiện .

What is the Big Data Analytics Platform? - Definition

A big data analytics platform helps in extracting the value out of data. Data is only useful when beneficial business outcomes can be derived from it, and in order to extract the valuables from data, proper measures need to be adopted. One needs to measure data from the business point of view and realize its potential. For this to happen, a big data analytics platform is needed.

Understanding the Big Data Analytics Platform

An ideal big data analytics platform can be measured by its veracity, volume, variety and velocity. Big data manifests within itself various possibilities, but the big data on its own is not yet explored to its fullest, and exploring it would require one to have access to a big data analytics platform through which various correlations can be made and reporting can be done.

Thuật ngữ liên quan

  • Big Data
  • Big Data Analytics
  • Big Data Platform
  • Data
  • Online Data Storage
  • Data Analytics Platform
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit
  • Clustering

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *