Định nghĩa Biometric Verification là gì?
Biometric Verification là Sinh trắc học xác nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biometric Verification - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xác minh sinh trắc học là một quá trình xác thực danh tính sử dụng để xác nhận một bản sắc khẳng định thông qua những đặc điểm sinh học mang tính chất độc đáo, chẳng hạn như dấu vân tay và hình học tay.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xác minh sinh trắc học được sử dụng thay cho cơ chế thẩm định tên người dùng mật khẩu, vì nó là gần như không thể tái tạo chữ ký sinh học của một người, không giống như tên người dùng, có thể được đoán hoặc bị đánh cắp. Đây là một trong hầu hết các hệ thống xác thực bảo mật có sẵn.
What is the Biometric Verification? - Definition
Biometric verification is an identity authentication process used to confirm a claimed identity through uniquely identifiable biological traits, such as fingerprints and hand geometry.
Understanding the Biometric Verification
Biometric verification is used in lieu of the username-password authentication scheme, as it is nearly impossible to replicate a person’s biological signatures, unlike usernames, which can be guessed or stolen. It is one of the most secure authentication systems available.
Thuật ngữ liên quan
- Biometric Security
- Biometrics
- Authentication
- User Identification (User ID)
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
- Clickjack Attack
Source: Biometric Verification là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm