Blind Drop

Định nghĩa Blind Drop là gì?

Blind DropBlind Drop. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blind Drop - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Sự sụt giảm mù là một địa điểm ẩn mà một chương trình phần mềm độc hại, Trojan hoặc virus giảm thông tin thu thập được từ một máy chủ. Các dữ liệu tự động thu thập được vẫn ở vị trí đó cho đến khi nó được lấy ra bởi những kẻ tấn công. Các dữ liệu có thể là thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng chi tiết, tên người dùng và mật khẩu hoặc bất kỳ thông tin cá nhân của kẻ tấn công có thể sử dụng để xâm nhập vào tài khoản của máy chủ. Nó là rất khó để phát hiện, nơi dữ liệu đang đến từ đâu và nó sẽ, ngay cả khi vị trí được phát hiện.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hầu như bất kỳ loại dữ liệu có thể được gửi tại một giọt mù. Điều này bao gồm địa chỉ email, các trang web hoặc các địa điểm thậm chí ẩn trong máy tính của máy chủ. Malware và Trojans cũng kiểm tra xem có bất kỳ tin nhắn mới hoặc hướng dẫn đã được niêm yết tại giọt mù.

What is the Blind Drop? - Definition

A blind drop is a hidden location where a malware program, Trojan or virus drops information gathered from a host. The automatically gathered data remains in that location until it is retrieved by the attacker. The data could be credit card or bank account details, usernames and passwords or any personal information the attacker may use to hack into the host's accounts. It is very hard to detect where data is coming from or where it is going, even if the location is discovered.

Understanding the Blind Drop

Almost any type of data can be deposited at a blind drop. This includes email addresses, websites or even hidden locations in the host’s computer. Malware and Trojans also check for whether any new messages or instructions have been posted at blind drops.

Thuật ngữ liên quan

  • Trojan Horse
  • Malicious Software (Malware)
  • Personally Identifiable Information (PII)
  • Compartmented Security Mode
  • Mirror Site
  • Smitfraud
  • Data in Use
  • Duqu
  • SQL Injection Test
  • International Information Systems Security Certification Consortium (ISC²)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *