Blockchain

Định nghĩa Blockchain là gì?

BlockchainBlockchain. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Blockchain - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Blockchain là một phần quan trọng của hệ thống thanh toán peer-to-peer Bitcoin. Hệ thống Bitcoin việc sử dụng một sổ cái blockchain đến các giao dịch kỷ lục. Bitcoin là một cryptocurrency toàn cầu có thể được sử dụng như một phương tiện trao đổi. Tuy nhiên, trong khi nhiều bên đã bắt đầu chấp nhận Bitcoin như một đồng tiền, nó vẫn còn gây nhiều tranh cãi và tư thế rủi ro về an ninh và ổn định.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sổ cái blockchain giúp cung cấp sự minh bạch cho các giao dịch. Mặc dù nhiều giao dịch Bitcoin là trong một số cách nặc danh, sổ cái blockchain có thể liên kết các cá nhân và các công ty để mua Bitcoin và quyền sở hữu bằng cách cho phép các bên cá nhân, được gọi là thợ mỏ, để thanh toán xử lý và xác minh giao dịch. Thay vì một công ty trung ương chủ trì việc sử dụng Bitcoin, những khởi tạo blockchain phục vụ vai trò trung tâm trong việc quản lý và điều hành của hệ thống tiền tệ thay thế này.

What is the Blockchain? - Definition

Blockchain is a critical part of the bitcoin peer-to-peer payment system. The bitcoin system works using a blockchain ledger to record transactions. Bitcoin is a global cryptocurrency that can be used as a medium of exchange. However, while many parties have started to accept bitcoin as a currency, it is still controversial and poses risks in terms of security and stability.

Understanding the Blockchain

The blockchain ledger helps to provide transparency for transactions. Although many bitcoin transactions are in some ways anonymous, the blockchain ledger can link individuals and companies to bitcoin purchases and ownership by allowing individual parties, called miners, to process payments and verify transactions. Rather than a central company presiding over the use of bitcoin, these blockchain originators serve central roles in the management and administration of this alternative currency system.

Thuật ngữ liên quan

  • Mining
  • Bitcoin (BTC)
  • Cryptocurrency
  • Transaction Processing
  • Encryption Algorithm
  • Cipher Block Chaining (CBC)
  • Smart Contract
  • Fintech
  • Ethereum
  • Block Size

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *