Breakpoint

Định nghĩa Breakpoint là gì?

BreakpointBreakpoint. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Breakpoint - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một breakpoint, trong bối cảnh của C #, là một điểm dừng cố ý đánh dấu trong mã của một ứng dụng mà tạm dừng thi công để gỡ lỗi. Điều này cho phép các lập trình viên để kiểm tra trạng thái nội bộ của ứng dụng tại thời điểm đó. Một breakpoint giúp đẩy nhanh quá trình gỡ lỗi trong một chương trình lớn bằng cách cho phép thực hiện để tiếp tục lên đến một điểm mong muốn trước khi gỡ lỗi bắt đầu. Đây là hiệu quả hơn so với bước qua đoạn code trên cơ sở line-by-line. Điều kiện liên kết với một breakpoint đại diện cho một biểu thức xác định xem breakpoint là trở thành hit hay bỏ qua. Khi bộ lọc xác định quá trình hoặc thread được gắn vào breakpoint, nó dễ dàng hơn để gỡ lỗi các ứng dụng song song lây lan trên nhiều bộ xử lý.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất cứ khi nào một breakpoint là hit, các ứng dụng và các chương trình gỡ rối được cho là trong chế độ "nghỉ ngơi", trong đó các hành động sau đây có thể được thực thi:

What is the Breakpoint? - Definition

A breakpoint, in the context of C#, is an intentional stop marked in the code of an application where execution pauses for debugging. This allows the programmer to inspect the internal state of the application at that point. A breakpoint helps to speed up the debugging process in a large program by allowing the execution to continue up to a desired point before debugging begins. This is more efficient than stepping through the code on a line-by-line basis. Conditions associated with a breakpoint represent an expression that determines whether the breakpoint is to be hit or skipped. When filters that specify process or thread are attached to the breakpoint, it is easier to debug parallel applications spread across multiple processors.

Understanding the Breakpoint

Whenever a breakpoint is hit, the application and the debugger are said to be in "break" mode, during which the following actions can be executed:

Thuật ngữ liên quan

  • Visual Studio .NET
  • Disassembler
  • Source Code
  • C# (C Sharp)
  • .NET Framework (.NET)
  • Expression
  • Commit
  • Access Modifiers
  • Acyclic
  • Appending Virus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *