Burn

Định nghĩa Burn là gì?

BurnĐốt cháy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Burn - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đốt là quá trình ghi vào phương tiện truyền thông đĩa quang, bao gồm đĩa CD có thể ghi, DVD và đĩa Blu-ray. Thuật ngữ này liên quan nhất với người tiêu dùng tạo CD và DVD và hầu như không bao giờ áp dụng cho đĩa tạo bởi các chuyên gia để phân phối hàng loạt. tạo chuyên nghiệp của đĩa được gọi là "tác giả" hoặc "làm chủ" để thay thế.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ghi đĩa dùng để tạo ra các bản sao của phương tiện truyền thông lên đĩa có thể ghi và ghi lại, thường DVD và CD. đĩa Blu-ray rewritable tồn tại, nhưng họ rất hiếm và đắt so với đầu ghi CD và DVD.

What is the Burn? - Definition

Burning is the process of recording to optical disc media, including writable CDs, DVDs and Blu-ray discs. The term is most associated with consumers creating CDs and DVDs and almost never applied to discs created by professionals for mass distribution. Professional creation of discs is referred to as "authoring" or "mastering" instead.

Understanding the Burn

Burning discs refers to creating copies of media onto writable and rewritable discs, usually DVDs and CDs. Rewritable Blu-ray discs exist, but they are rare and expensive compared to rewritable CDs and DVDs.

Thuật ngữ liên quan

  • CD-Read Writable (CD-RW)
  • CD Burner
  • Digital Versatile Disc-Read Only Memory (DVD-ROM)
  • Digital Versatile Disk Rewritable (DVD-R)
  • Memory Address
  • Alan Turing
  • Digital
  • Cumulative Incremental Backup
  • Data at Rest
  • Data Integrity

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *