Business Analytics (BA)

Định nghĩa Business Analytics (BA) là gì?

Business Analytics (BA)Business Analytics (BA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business Analytics (BA) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phân tích kinh doanh (BA) đề cập đến tất cả các phương pháp và kỹ thuật được sử dụng bởi một tổ chức để đo lường hiệu suất. phân tích kinh doanh được tạo thành từ phương pháp thống kê có thể được áp dụng cho một dự án, quy trình hay sản phẩm cụ thể. phân tích kinh doanh cũng có thể được sử dụng để đánh giá toàn bộ công ty. phân tích kinh doanh được thực hiện để xác định những điểm yếu trong quá trình tồn tại và làm nổi bật dữ liệu có ý nghĩa để giúp đỡ một tổ chức chuẩn bị cho sự phát triển và những thách thức trong tương lai.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mặc dù thuật ngữ này đã trở thành một chút của một từ thông dụng, phân tích kinh doanh là một phần quan trọng của bất kỳ doanh nghiệp. phân tích kinh doanh tạo nên một phần lớn của các hệ thống hỗ trợ quyết định, các chương trình cải tiến liên tục và nhiều kỹ thuật khác sử dụng để giữ cho một doanh nghiệp cạnh tranh. Do đó, phân tích kinh doanh chính xác như các biện pháp hiệu quả và tỷ lệ sử dụng công suất là bước đầu tiên để thực hiện đúng những kỹ thuật này.

What is the Business Analytics (BA)? - Definition

Business analytics (BA) refers to all the methods and techniques that are used by an organization to measure performance. Business analytics are made up of statistical methods that can be applied to a specific project, process or product. Business analytics can also be used to evaluate an entire company. Business analytics are performed in order to identify weaknesses in existing processes and highlight meaningful data that will help an organization prepare for future growth and challenges.

Understanding the Business Analytics (BA)

Although the term has become a bit of a buzzword, business analytics are a vital part of any business. Business analytics make up a large portion of decision support systems, continuous improvement programs and many of the other techniques used to keep a business competitive. Consequently, accurate business analytics like efficiency measures and capacity utilization rates are the first step to properly implementing these techniques.

Thuật ngữ liên quan

  • Enterprise Data Quality (EDQ)
  • Enterprise Decision Management (EDM)
  • Key Performance Indicators (KPI)
  • Deming Cycle
  • Enterprise Resource Planning (ERP)
  • Competitive Intelligence (CI)
  • Enterprise Information Management (EIM)
  • Human Resources Analytics (HR Analytics)
  • WebFOCUS
  • Telecom Analytics

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *