Business Object (BO)

Định nghĩa Business Object (BO) là gì?

Business Object (BO)Business Object (BO). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business Object (BO) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Business Object (BO)? - Definition

Understanding the Business Object (BO)

Thuật ngữ liên quan

  • Object-Oriented Programming (OOP)
  • Object-Oriented Programming, Systems, Languages and Applications (OOPSLA)
  • Object-Oriented Programming Language (OOPL)
  • Data Modeling
  • Data
  • Commit
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key
  • ACCDB File Format

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *