Business Process Modeling (BPM)

Định nghĩa Business Process Modeling (BPM) là gì?

Business Process Modeling (BPM)Business Process Modeling (BPM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business Process Modeling (BPM) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Quá trình kinh doanh mô hình (BPM) đề cập đến việc tạo ra một mô hình của một quá trình kinh doanh để hiểu rõ hơn về quá trình đó. xây dựng mô hình quy trình kinh doanh dựa trên công ước như Business Process Model và Notation (BPMN) hoặc Unified Modeling Language (UML) để thiết lập mô hình hoặc mô phỏng của một quá trình kinh doanh để thẩm định và có thể thay đổi.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một mô hình quy trình kinh doanh thường được trình bày như là một hình ảnh đơn giản. Mặt hàng như biểu đồ dòng chảy, biểu đồ Gantt hoặc sơ đồ Pert được sử dụng để cung cấp một mô hình trực quan. Những mô hình này dùng để phân tích luồng công việc và các khía cạnh khác của một quá trình kinh doanh bất cứ nơi nào trong bối cảnh lớn hơn của một mô hình kinh doanh toàn diện.

What is the Business Process Modeling (BPM)? - Definition

Business process modeling (BPM) refers to the creation of a model of a business process in order to better understand that process. Business process modeling relies on conventions like Business Process Model and Notation (BPMN) or Unified Modeling Language (UML) to set up models or simulations of a business process for evaluation and possible alteration.

Understanding the Business Process Modeling (BPM)

A business process model is often presented as a simple visual. Items like flow charts, Gantt charts or PERT diagrams are used to provide a visual model. These models serve to analyze work flow and other aspects of a business process anywhere in the larger context of a comprehensive business model.

Thuật ngữ liên quan

  • Business Process
  • Business Process Improvement (BPI)
  • Business Process Management Software (BPMS)
  • Decision Support System (DSS)
  • Unified Modeling Language (UML)
  • Data Modeling
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering
  • Cardinality

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *