Business Rule Management System (BRMS)

Định nghĩa Business Rule Management System (BRMS) là gì?

Business Rule Management System (BRMS)Hệ thống quản lý Quy tắc kinh doanh (BRMS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business Rule Management System (BRMS) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một hệ thống quản lý quy tắc kinh doanh (BRMS) là một hệ thống phần mềm được thiết kế để tự động hóa việc thực hiện một quy tắc kinh doanh. Một nguyên tắc kinh doanh là một quy tắc xác định một số hoạt động của một doanh nghiệp và luôn luôn đánh giá đúng hay sai. Với BRMS, các công ty có thể nhanh chóng thích ứng với điều kiện hoạt động mới mà không cần phải liên quan đến nhân viên CNTT.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hệ thống quản lý quy tắc kinh doanh là một gói phần mềm cho phép các doanh nghiệp để triển khai quy tắc kinh doanh mới trên toàn bộ doanh nghiệp. quy tắc kinh doanh có thể dựa trên các chính sách công ty hoặc luật và quy định rằng một công ty hay ngành công nghiệp hoạt động theo.

What is the Business Rule Management System (BRMS)? - Definition

A business rule management system (BRMS) is a software system that is designed to automate the implementation of a business rule. A business rule is a rule that defines some operation of a business and always evaluates true or false. With a BRMS, companies can quickly adapt to new operating conditions without having to involve IT staff.

Understanding the Business Rule Management System (BRMS)

A business rule management system is a software package that allows businesses to deploy new business rules across an entire enterprise. Business rules may be based on company policies or laws and regulations that a company or industry operates under.

Thuật ngữ liên quan

  • Business Rule
  • Business Rule Engine (BRE)
  • Database (DB)
  • Relational Database (RDB)
  • Enterprise Report Management
  • Data Modeling
  • Data
  • Clustering
  • Cardinality
  • Candidate Key

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *