Business-to-Business Gateway

Định nghĩa Business-to-Business Gateway là gì?

Business-to-Business GatewayBusiness-to-Business Gateway. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business-to-Business Gateway - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B) Gateway là một phần của kiến ​​trúc CNTT của doanh nghiệp kết nối các nguồn lực nội bộ để những người bên ngoài. Nói chung, một B2B Cổng liên kết lên các quá trình phần mềm trong nhà đến các nền tảng thương mại điện tử, hoặc các nền tảng có tính năng hợp tác với các đối tác hoặc nhà cung cấp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong nhiều trường hợp, một B2B Gateway được triển khai tại thời điểm đó, nơi dữ liệu công ty đi vào đám mây. Ví dụ, nó có thể kết nối một mạng nội bộ quản lý trong nội bộ với các phần mềm khác nhau như một dịch vụ (SaaS) nền tảng cung cấp bởi các nhà cung cấp. B2B Gateway có thể sử dụng ngôn ngữ chuẩn như ngôn ngữ đánh dấu mở rộng (XML), hoặc "thương mại điện XML" để tích hợp chúng thành một kiến ​​trúc hướng dịch vụ lớn hơn, giúp để đối phó với hàng tồn kho, quan hệ đối tác kinh doanh, chuỗi cung ứng và nhiều hơn nữa.

What is the Business-to-Business Gateway? - Definition

A Business-to-Business (B2B) Gateway is a part of a business IT architecture that connects internal resources to external ones. In general, a B2B Gateway links up in-house software processes to e-commerce platforms, or platforms featuring collaboration with partners or vendors.

Understanding the Business-to-Business Gateway

In many cases, a B2B Gateway is deployed at that point where company data enters the cloud. For example, it can connect an intranet managed in-house to various software as a service (SaaS) platforms delivered by vendors. B2B Gateways may utilize standard languages such as extensible markup language (XML), or "commerce XML" to integrate them into a greater service-oriented architecture, which helps to deal with inventory, business partnerships, supply chains and more.

Thuật ngữ liên quan

  • Cloud Computing
  • Storage as a Service (SaaS)
  • Platform as a Service (PaaS)
  • Intranet
  • Extensible Markup Language (XML)
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • Retrosourcing
  • Application Portfolio
  • Contact Manager

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *