Business-to-Consumer (B2C)

Định nghĩa Business-to-Consumer (B2C) là gì?

Business-to-Consumer (B2C)Business-to-Consumer (B2C). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Business-to-Consumer (B2C) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Doanh nghiệp với khách hàng (B2C) là một Internet và thương mại điện tử (e-commerce) mô hình đó biểu thị một giao dịch tài chính hoặc bán hàng trực tuyến giữa một doanh nghiệp và người tiêu dùng. B2C liên quan đến một dịch vụ hoặc sản phẩm trao đổi từ một doanh nghiệp cho người tiêu dùng, trong đó các thương gia bán sản phẩm cho người tiêu dùng. B2C còn được gọi là kinh doanh-to-khách hàng (B2C).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một doanh nghiệp bán hàng hóa trực tuyến cho người tiêu dùng cá nhân được phân loại B2C. Các chuyên gia đã gợi ý rằng các hoạt động B2C trực tuyến đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình Internet, bất chấp những bong bóng dotcom bùng nổ vào cuối năm 1990. Trong khi nhiều trang web kinh doanh B2C trực tuyến đóng cửa vào thời điểm đó, một sự đột biến của khách hàng điện tử xảy ra ngay sau đó, giúp các hoạt động catapult thương mại điện tử. Các công ty đã tận dụng điều này bằng cách tạo ra các cửa hàng điện tử sau khi phát hiện họ có thể bán khối lượng lớn hàng hóa thông qua mô hình B2C.

What is the Business-to-Consumer (B2C)? - Definition

Business-to-consumer (B2C) is an Internet and electronic commerce (e-commerce) model that denotes a financial transaction or online sale between a business and consumer. B2C involves a service or product exchange from a business to a consumer, whereby merchants sell products to consumers. B2C is also known as business-to-customer (B2C).

Understanding the Business-to-Consumer (B2C)

A business that sells online merchandise to individual consumers is categorized B2C. Experts have suggested that online B2C activities played a vital role in shaping the Internet, despite the dotcom bubble burst in the late 1990s. While many online B2C business websites shut down at that time, an electronic customer surge occurred shortly thereafter, which helped catapult e-commerce activities. Companies took advantage of this by creating electronic storefronts after discovering they could sell larger volumes of merchandise through B2C models.

Thuật ngữ liên quan

  • Electronic Commerce (E-Commerce)
  • eBay
  • Transaction
  • Electronic Storefront
  • Mobile Device
  • Mobile E-Commerce (M-Commerce)
  • Automated Merchandising
  • Business-to-Business (B2B)
  • Business to Anyone (B2A)
  • Consumer to Business to Consumer (C2B2C)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *