Định nghĩa Cabinet File là gì?
Cabinet File là Tủ đựng hồ sơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cabinet File - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một tập tin nội các (CAB) là một định dạng tập tin nén được sử dụng bởi các công cụ cài đặt Microsoft. Nhiều bộ cài đặt sử dụng CAB cho nén tập tin sử dụng một loạt các tiêu đề tập tin. phần mở rộng tệp là .cab.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
CAB giữ nhiều file và bao gồm không gian phần đầu tập tin dành riêng cho chữ ký kỹ thuật số hoặc dữ liệu khác. CAB thường gắn với các chương trình tự giải nén hoặc các trình cài đặt. Microsoft CAB File (MSCF) đánh dấu cung cấp nhận dạng đơn giản. MSCF và InstallShield là loại tập tin không tương thích.
What is the Cabinet File? - Definition
A cabinet file (CAB) is a compression file format used by Microsoft installation engines. Many installers use CAB for file compression using a broad range of file headers. Its file extension is .cab.
Understanding the Cabinet File
CAB holds multiple files and includes reserved file header space for digital signatures or other data. CAB often attaches to self-extracting programs or installers. Microsoft CAB File (MSCF) markers provide simple identification. MSCF and InstallShield are incompatible file types.
Thuật ngữ liên quan
- File Compression
- Data Compression
- Algorithm
- ZIP File
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
- Binder
Source: Cabinet File là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm