CableCARD

Định nghĩa CableCARD là gì?

CableCARDCableCARD. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CableCARD - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

CableCARD là một thiết bị cho phép các thiết bị CableCARD-ready chẳng hạn như máy tính, TV và các thiết bị khác để truyền hình cáp truy cập mà không có một set-top cái hộp. Người dùng có thể tránh được những chi phí cho thuê hộp set-top từ nhà cung cấp cáp và dễ dàng di chuyển thiết bị của họ sang các khu vực mới. Trong năm 2011, Truyền thông Liên bang Mỹ Ủy ban đã thông qua luật cho phép các thuê bao sử dụng CableCARDs dễ dàng hơn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tại Hoa Kỳ, các thuê bao truyền hình cáp thường thuê cáp kỹ thuật số set-top box của họ từ các nhà cung cấp dịch vụ của họ. Điều này có thể thêm đáng kể chi phí của dịch vụ truyền hình cáp. Một CableCARD cho phép thuê bao để xem truyền hình cáp mà không cần một hộp set-top, nếu thiết bị của họ được trang bị như vậy. Các thiết bị này có thể là máy tính, TV hoặc set-top box khác. Thẻ giải mã tín hiệu cáp và đảm bảo rằng chỉ thuê bao được ủy quyền có thể xem nó.

What is the CableCARD? - Definition

CableCARD is a device that allows CableCARD-ready devices such as computers, TVs and other devices to access cable TV without a set-top box. Users can avoid the expense of renting set-top boxes from cable providers and easily move their devices to new regions. In 2011 the U.S. Federal Communications Commission adopted rules that allow subscribers to use CableCARDs more easily.

Understanding the CableCARD

In the U.S., cable TV subscribers typically rent their digital cable set-top boxes from their service providers. This can add substantially to the cost of cable service. A CableCARD allows subscribers to watch cable TV without having a set-top box, if their devices are so equipped. These devices could be PCs, TVs or other set-top boxes. The card decrypts the cable signal and ensures that only authorized subscribers can view it.

Thuật ngữ liên quan

  • Cable Modem
  • Cord Cutting
  • Set-Top Box (STB)
  • PC Card
  • Fill Rate
  • Level Design
  • Stereoscopic Imaging
  • Character Animation
  • Computer Animation
  • QuickTime

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *