Cache Coherence

Định nghĩa Cache Coherence là gì?

Cache CoherenceBộ nhớ cache Coherence. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cache Coherence - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Cache Coherence? - Definition

Understanding the Cache Coherence

Thuật ngữ liên quan

  • Snooping Protocol
  • Snarf
  • Cache Memory
  • Medium-Scale Integration (MSI)
  • Read/Write (R/W)
  • Shadow Mask
  • Daughterboard
  • Tweaking
  • Feature Phone
  • Intermediate Distribution Frame (IDF)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *