Định nghĩa Capacity Planning là gì?
Capacity Planning là Kế hoạch công suất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capacity Planning - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quy hoạch năng lực là một cách tiếp cận có hệ thống để lập kế hoạch cho nguồn lực CNTT tương lai dựa trên các hoạt động hiện tại, nhu cầu và tăng trưởng. Thông thường, quy hoạch năng lực thu thập năng lực tính toán của môi trường hiện tại và sử dụng các công cụ thống kê và phân tích để đo lường nó chống lại các yêu cầu trong tương lai. Nó giúp các nhà quản lý và quản trị viên CNTT thêm nguồn lực CNTT khi xét thấy cần thiết. Những nguồn lực CNTT có thể bao gồm phần cứng, phần mềm, lưu trữ, mạng, không gian vật lý và nhân viên IT. Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch công suất là để đảm bảo rằng các kế hoạch nguồn lực CNTT được bổ sung vào hệ thống không sớm hơn hoặc muộn hơn nhu cầu thực tế.
What is the Capacity Planning? - Definition
Understanding the Capacity Planning
Capacity planning is a systematic approach to planning for future IT resources based on current operations, demand and growth. Typically, capacity planning collects the computing capacity of the current environment and employs statistical and analytical tools to measure it against future requirements. It helps IT managers and administrators add up IT resources when they are deemed necessary. These IT resources can include hardware, software, storage, networks, physical space and IT staff. The primary objective of capacity planning is to ensure that the planned IT resources are added to the system not earlier or later than actual demand.
Thuật ngữ liên quan
- Demand Planning
- Release Planning
- Project Planning
- IT Infrastructure
- Citrix Server
- Application Virtualization
- Clean Computing
- Desktop Virtualization
- Full Virtualization
- Network Virtualization
Source: Capacity Planning là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm