Health Information Technology For Economic And Clinical Health Act (HITECH Act)

Định nghĩa Health Information Technology For Economic And Clinical Health Act (HITECH Act) là gì?

Health Information Technology For Economic And Clinical Health Act (HITECH Act)Công nghệ thông tin sức khỏe Đối với kinh tế và lâm sàng Đạo luật Y tế (HITECH Act). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Health Information Technology For Economic And Clinical Health Act (HITECH Act) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các Công nghệ thông tin sức khỏe cho kinh tế và lâm sàng Đạo luật Y tế (HITECH Act) là một phần của pháp luật được ban hành bởi chính phủ Hoa Kỳ để thúc đẩy và thực thi việc sử dụng công nghệ thông tin trong ngành y tế.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đạo luật HITECH lần đầu tiên được hình thành vào năm 2009 dưới sự Mỹ phục hồi và tái đầu tư luật. Theo chương trình này cung cấp dịch vụ sức khỏe trên khắp nước Mỹ sẽ được cung cấp kinh phí và hỗ trợ từ năm 2011 trở đi. Để đủ điều kiện cho các quỹ này, các nhà cung cấp phải triển lãm sử dụng và thực hiện các thông tin và công nghệ thông tin liên lạc trong phạm vi hoạt động của mình thực tế. Các quỹ này cũng được áp dụng cho việc đào tạo và hỗ trợ theo yêu cầu của cán bộ y tế trong việc tạo ra và quản lý cơ sở hạ tầng CNTT của họ.

What is the Health Information Technology For Economic And Clinical Health Act (HITECH Act)? - Definition

The Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH Act) is a piece of legislation enacted by the US government to promote and enforce the use of information technology within the health sector.

Understanding the Health Information Technology For Economic And Clinical Health Act (HITECH Act)

The HITECH Act was first conceived in 2009 under the American Recovery and Reinvestment Act. Under this program health providers across the US will be provided funds and support from 2011 onwards. To qualify for these funds, the provider must exhibit practical use and implementation of information and communications technology within their operations. These funds are also applicable for training and support required by health providers in creating and managing their IT infrastructure.

Thuật ngữ liên quan

  • Health Informatics (HI)
  • Electronic Health Record (EHR)
  • Patient Relationship Management
  • Vendor Neutral Archive (VNA)
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • Retrosourcing
  • Application Portfolio
  • Contact Manager
  • Legacy Application

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *