Định nghĩa Capacity Utilization là gì?
Capacity Utilization là Công suất sử dụng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Capacity Utilization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Capacity Utilization? - Definition
Understanding the Capacity Utilization
Thuật ngữ liên quan
- Capacity
- CPU Bottleneck
- Memory
- Virtualization
- Virtual Machine (VM)
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- Retrosourcing
- Application Portfolio
- Contact Manager
Source: Capacity Utilization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm