Captcha

Định nghĩa Captcha là gì?

Captchamã ngẫu nhiên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Captcha - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 6/10

Một mã xác nhận là chương trình sử dụng để xác minh rằng một con người, chứ không phải là một máy tính, được nhập dữ liệu. Captchas thường thấy ở phần cuối của hình thức trực tuyến và yêu cầu người dùng nhập văn bản từ một hình ảnh méo mó. Các văn bản trong hình ảnh có thể lượn sóng, có dòng qua nó, hoặc có thể được đánh giá cao bất thường, làm cho nó gần như không thể đối với một chương trình tự động nhận ra nó. (Tất nhiên, một số Captchas đang rất méo rằng họ có thể khó khăn cho con người nhận ra là tốt.) May mắn thay, hầu hết Captchas cho phép người dùng tạo các hình ảnh nếu văn bản là quá khó đọc. Một số thậm chí bao gồm một tính năng phát âm thanh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Captcha? - Definition

A captcha is program used to verify that a human, rather than a computer, is entering data. Captchas are commonly seen at the end of online forms and ask the user to enter text from a distorted image. The text in the image may be wavy, have lines through it, or may be highly irregular, making it nearly impossible for an automated program to recognize it. (Of course, some captchas are so distorted that they can be difficult for humans to recognize as well.) Fortunately, most captchas allow the user to regenerate the image if the text is too difficult to read. Some even include an auditory pronunciation feature.

Understanding the Captcha

Thuật ngữ liên quan

  • Caps Lock
  • Card Reader

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *