Cascading Windows

Định nghĩa Cascading Windows là gì?

Cascading WindowsCascading của Windows. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cascading Windows - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Cascading cửa sổ là một loại sắp xếp các ứng dụng đang mở trên máy tính để bàn Windows. Trong sự sắp xếp này, các cửa sổ của các ứng dụng đang chạy chồng chéo nhau và thanh tiêu đề của họ được thực hiện rõ ràng để cho người dùng biết tình trạng mở của họ. Việc bố trí cửa sổ tầng có thể được sử dụng để quản lý nhiều cửa sổ được mở cùng một lúc.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khi cửa sổ tùy chọn tầng được kích hoạt, cửa sổ đang chạy được đặt trong một ngăn xếp, được xua tan ra theo cách như vậy mà các thanh tiêu đề được thực hiện nhìn thấy được. Đây là hữu ích trong việc đưa ra tất cả các cửa sổ đang mở có thể nhìn thấy và dễ tiếp cận. Việc bố trí tầng của cửa sổ thường xuất hiện ở góc trên bên trái của màn hình desktop và hiển thị các cửa sổ trong một định dạng thác.

What is the Cascading Windows? - Definition

Cascading windows is a type of arrangement of applications that are open on a Windows desktop. In this arrangement, the windows of the currently running applications overlap each other and their title bars are made visible to let the user know their open status. The cascading window arrangement can be used to manage multiple windows which are open simultaneously.

Understanding the Cascading Windows

When the cascading windows option is enabled, currently running windows are put in a single stack, which is fanned out in a way such that the title bars are made visible. This is helpful in making all the open windows visible and accessible. The cascading arrangement of windows usually appears on the top left corner of the desktop screen and displays the windows in a cascade format.

Thuật ngữ liên quan

  • Graphical User Interface (GUI)
  • Taskbar
  • Microsoft Windows
  • Title Bar
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization
  • Legacy System
  • Paravirtualized Operating System

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *