Castanet

Định nghĩa Castanet là gì?

CastanetCastanet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Castanet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Castanet là phần mềm giải pháp doanh nghiệp được thiết kế bởi Marimba Inc (nay BMC Software) để quản trị mạng hỗ trợ trong phân phối dữ liệu bằng cách cài đặt và cập nhật ứng dụng trên một mạng máy tính. Nội dung được kiểm soát với một máy phát chạy trên một máy chủ. Castanet so sánh các phiên bản phần mềm cũ và mới và gửi yêu cầu thay đổi cho từng máy client.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng Castanet kênh (đường truyền mạng vật lý hoặc các tín hiệu phát sóng) cho mỗi ứng dụng được cập nhật hay cài đặt riêng biệt. Mỗi máy client hoặc mạng dùng nhận được thông tin với một ứng dụng máy tính để bàn, được biết đến như một tuner.Castanet cũng có chức năng như một hàng tồn kho phần mềm mở rộng, đăng ký và gói báo cáo rằng quản lý phần mềm automates và đơn giản hoá doanh nghiệp.

What is the Castanet? - Definition

Castanet is enterprise solution software designed by Marimba Inc. (now BMC Software) to aid network administrators in data distribution by installing and updating applications across a computer network. Content is controlled with a transmitter running on a server. Castanet compares old and new software package versions and sends required changes to each client machine.

Understanding the Castanet

Castanet uses separate channels (physical network transmission lines or broadcast signals) for each updated or installed application. Each client machine or network user receives the information with a desktop application, known as a tuner.Castanet also functions as an extensible software inventory, subscription and reporting package that automates and simplifies enterprise software management.

Thuật ngữ liên quan

  • Software
  • Network
  • Data Transmission
  • Signal
  • Client
  • Transmitter
  • Enterprise Software
  • Network Administrator
  • Interactive Video (IV)
  • Outage Management System (OMS)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *