Định nghĩa CD-RW là gì?
CD-RW là CD-RW. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CD-RW - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Viết tắt của "Compact Disc Re-Writable." Một CD-RW là một đĩa CD trắng có thể được ghi vào bằng một ổ ghi đĩa CD. Không giống như một đĩa CD-R (CD-Recordable), một CD-RW có thể được ghi vào nhiều lần. Các dữ liệu bị đốt cháy trên đĩa CD-RW không thể thay đổi, nhưng nó có thể bị xóa. Vì vậy, bạn phải xóa hoàn toàn một đĩa CD-RW mỗi khi bạn muốn thay đổi các tập tin hoặc thêm dữ liệu mới. Trong khi nó có thể hơi bất tiện, khả năng này làm cho CD-RW một lựa chọn tốt cho việc thực hiện sao lưu thường xuyên. Tuy nhiên, do CD-RW có thể được xoá hoàn toàn, họ không lưu trữ dữ liệu đáng tin cậy càng lâu càng CD-Rs làm. Do đó, bạn nên sử dụng thường xuyên CD-Rs để sao lưu lâu dài.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the CD-RW? - Definition
Stands for "Compact Disc Re-Writable." A CD-RW is a blank CD that can be written to by a CD burner. Unlike a CD-R (CD-Recordable), a CD-RW can be written to multiple times. The data burned on a CD-RW cannot be changed, but it can be erased. Therefore, you have to completely erase a CD-RW every time you want to change the files or add new data. While it may be somewhat inconvenient, this capability makes CD-RWs a good choice for making frequent backups. However, because CD-RWs can be erased, they don't store data reliably for as long as CD-Rs do. Therefore, you should use regular CD-Rs for long-term backups.
Understanding the CD-RW
Thuật ngữ liên quan
- CD-ROM
- CDFS
Source: CD-RW là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm