CDN

Định nghĩa CDN là gì?

CDNCDN. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CDN - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Viết tắt của "Content Delivery Network." Một CDN là một nhóm các máy chủ phân phối tại các địa điểm khác nhau. CDN nhỏ có thể nằm trong phạm vi một quốc gia duy nhất, trong khi CDN lớn đang lây lan trên khắp các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the CDN? - Definition

Stands for "Content Delivery Network." A CDN is a group of servers distributed in different locations. Small CDNs may be located within a single country, while large CDNs are spread across data centers around the world.

Understanding the CDN

Thuật ngữ liên quan

  • CDMA
  • Cell

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *